Có 6 kết quả:
仓促 cāng cù ㄘㄤ ㄘㄨˋ • 仓卒 cāng cù ㄘㄤ ㄘㄨˋ • 仓猝 cāng cù ㄘㄤ ㄘㄨˋ • 倉促 cāng cù ㄘㄤ ㄘㄨˋ • 倉卒 cāng cù ㄘㄤ ㄘㄨˋ • 倉猝 cāng cù ㄘㄤ ㄘㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
vội vã, gấp
Từ điển Trung-Anh
(1) all of a sudden
(2) hurriedly
(2) hurriedly
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 倉促|仓促[cang1 cu4]
giản thể
Từ điển phổ thông
bối rối vội vàng
Từ điển Trung-Anh
variant of 倉促|仓促[cang1 cu4]
phồn thể
Từ điển phổ thông
vội vã, gấp
Từ điển Trung-Anh
(1) all of a sudden
(2) hurriedly
(2) hurriedly
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 倉促|仓促[cang1 cu4]
phồn thể
Từ điển phổ thông
bối rối vội vàng
Từ điển Trung-Anh
variant of 倉促|仓促[cang1 cu4]